--

vào hùa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vào hùa

+ verb  

  • to side with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vào hùa"
  • Những từ có chứa "vào hùa" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    fence stand stood
Lượt xem: 541